Thép V50 x 50 x 5.0li nhúng kẽm nóng chất lượng
16-05-2022
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt
Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0982782175 - 0906738770
Email : nguyen7692info@gmail.com
Website : daivietsteel.vn - thepdaiviet.com.vn

Các ứng dụng của thép hình chữ V
Với nhiều ưu điểm cũng những tính năng như vậy nên thép V hiện tại thường được sử dụng trong đóng tàu, và yêu cầu của của các sản phẩm đóng tàu là có khả năng chịu bào mòn cao vì tàu luôn phải tiếp xúc với nước biển.
Ngoài ra thép V còn được sử dụng trong các nhà thép tiền chế, nhà ở dân dụng, sử dụng trong ngành công ngiệp chế tạo…
Một số các ứng dụng khác của thép hình chữ V nữa là làm hàng rào bảo vệ, sử dụng trong ngành sản xuất nội thất, làm mái che, thanh trượt làm lan can cầu thang…..

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ
|
STT |
QUY CÁCH (LOGO V) |
ĐỘ DÀY | KG/CÂY |
ĐVT |
ĐEN |
MẸ KẼM |
NHÚNG KẼM |
| 01 | V25x25 | 2.5li |
5.55 |
Cây | 87.000 | 120.000 |
168.000 |
| 02 | V30x30 |
2.5li |
6.98 |
Cây | 109.000 |
144.000 |
205.000 |
| 03 | V40x40 |
2.8li |
10.20 |
Cây | 159.000 |
203.000 |
272.000 |
| 04 |
3.8li |
13.05 |
Cây |
203.000 |
263.000 |
350.000 |
|
| 05 |
5.0li |
17.90 |
Cây | 277.000 |
361.000 |
453.000 |
|
| 06 | V50x50 |
3.0li |
13.15 |
Cây | 204.000 |
265.000 |
341.000 |
| 07 |
3.8li |
17.07 |
Cây | 265.000 |
336.000 |
438.000 |
|
| 08 |
4.5li |
20.86 |
Cây | 323.000 |
415.000 |
532.000 |
|
| 09 |
5.0li |
21.80 |
Cây | 337.000 |
437.000 |
554.000 |
|
| 10 |
6.0li |
26.83 |
Cây | 415.000 |
528.000 |
647.000 |
|
| 11 | V60x60 |
4.0li |
21.64 |
Cây | 335.000 |
434.000 |
541.000 |
| 12 |
4.8li |
26.30 |
Cây | 407.000 |
519.000 |
647.000 |
|
| 13 |
5.5li |
30.59 |
Cây | 473.000 |
607.000 |
742.000 |
|
| 14 | V63x63 |
4.0li |
23.59 |
Cây | 365.000 |
480.000 |
586.000 |
| 15 |
4.8li |
27.87 |
Cây | 431.000 |
557.000 |
688.000 |
|
| 16 |
6.0li |
32.83 |
Cây | 508.000 |
648.000 |
791.000 |
|
| 17 | V65x65 |
5.0li |
34.45 |
Cây | 429.000 |
556.000 |
686.000 |
| 18 |
6.0li |
27.75 |
Cây | 533.000 |
687.000 |
827.000 |
|
| 19 | V70x70
|
6.0li |
36.50 |
Cây | 564.000 |
724.000 |
873.000 |
| 20 |
7.0li |
42.00 |
Cây | 649.000 |
825.000 |
995.000 |
|
| 21 | V75x75 |
6.0li |
39.40 |
Cây | 609.000 |
777.000 |
937.000 |
| 22 |
8.0li |
52.60 |
Cây | 813.000 |
1.017.000 |
1.240.000 |
|
| 23 |
9.0li |
60.20 |
Cây | 930.000 |
1.156.000 |
1.410.000 |
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V
|
STT |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY |
ĐVT |
ĐEN |
MẸ KẼM |
NHÚNG KẼM |
| 01 |
V25x25
|
4.5 Kg | 4.5 Kg | Cây | 68.000 | 98.000 | 137.000 |
| 02 | 5.0 Kg | 5.0 Kg | Cây | 73.000 | 104.000 | 147.000 | |
| 03 | 2.5 li | 5.5 Kg | Cây | 85.000 | 118.000 | 166.000 | |
| 04 | 3.5 li | 7.2 Kg | Cây | 114.000 | 139.000 | 203.000 | |
| 05 |
V30x30
|
2.0 li | 5.0 Kg | Cây | 70.000 | 101.000 | 145.000 |
| 06 | 2.2 li | 5.5 Kg | Cây | 78.000 | 111.000 | 157.000 | |
| 07 | 2.4 li | 6.0 Kg | Cây | 81.000 | 116.000 |
169.000 |
|
| 08 | 2.5 li | 6.5 Kg | Cây | 88.000 | 124.000 | 178.000 | |
| 09 | 2.8 li | 7.3 Kg | Cây | 101.000 | 139.000 | 203.000 | |
| 10 | 3.5 li | 8.4 Kg | Cây | 115.000 | 156.000 | 216.000 | |
| 12 |
V40x40
|
7.5 Kg | 7.5 Kg | Cây | 101.000 | 140.000 | 190.000 |
| 13 | 2.4 li | 8.0 Kg | Cây | 106.000 | 146.000 | 199.000 | |
| 14 | 2.6 li | 8.5 Kg | Cây | 115.000 | 158.000 | 213.000 | |
| 15 | 2.8 li | 9.5 Kg | Cây | 125.000 | 170.000 | 233.000 | |
| 16 | 3.2 li | 11 Kg | Cây | 141.000 | 195.000 | 263.000 | |
| 17 | 3.3 li | 11.5 Kg | Cây | 148.000 | 203.000 | 275.000 | |
| 18 | 3.4 li | 12 Kg | Cây | 154.000 | 211.000 | 288.000 | |
| 19 | 3.5 li | 12.5 Kg | Cây | 160.000 | 224.000 | 299.000 | |
| 20 | 4.0 li | 14 Kg | Cây | 180.000 | 252.000 | 335.000 | |
| 21 |
V50x50
|
2.6 li | 11.5 Kg | Cây | 150.000 | 210.000 |
279.000 |
| 22 | 2.8 li | 12 Kg | Cây | 157.000 | 219.000 | 281.000 | |
| 23 | 2.9 li | 12.5 Kg | Cây | 163.000 | 226.000 | 299.000 | |
| 24 | 3.0 li | 13 Kg | Cây | 167.000 | 236.000 | 301.000 | |
| 25 | 3.1 li | 13.8 Kg | Cây | 177.000 | 249.000 | 318.000 | |
| 26 | 3.5 li | 15 Kg | Cây | 191.000 | 267.000 | 348.000 | |
| 27 | 3.8 li | 16 Kg | Cây | 204.000 | 284.000 | 371.000 | |
| 28 | 3.9 li | 17 Kg | Cây | 217.000 | 301.000 | 394.000 | |
| 29 | 4.0 li | 17.5 Kg | Cây | 224.000 | 307.000 | 405.000 | |
| 30 | 4.5 li | 20 Kg | Cây | 256.000 | 349.000 | 441.000 | |
| 31 | 5.0 li | 22 Kg | Cây | 281.000 | 381.000 | 480.000 | |
| 32 |
V63x63
|
4.0 li | 22 Kg | Cây | 289.000 | 388.000 | 488.000 |
| 33 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 324.000 | 437.000 | 550.000 | |
| 34 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 256.000 | 481.000 | 593.000 | |
| 35 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 387.000 | 521.000 | 648.000 | |
| 36 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 420.000 | 565.000 | 702.000 | |
| 37 |
V70x70
|
5.0 li | 32 Kg | Cây | 340.000 | 574.000 | 709.000 |
| 38 | 6.0 li | 37 Kg | Cây | 489.000 | 650.000 | 814.000 | |
| 39 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 570.000 | 745.000 | 926.000 | |
| 40 |
V75x75
|
5.0 li | 33 Kg | Cây | 455.000 | 595..000 | 731.000 |
| 41 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 530.000 | 670.000 | 828.000 | |
| 42 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 610.000 | 804.000 | 983.000 | |
| 43 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 717.000 | 931.000 | 1.141.000 | |
| 44 |
V63x63 (AKS)
|
4.0 li | 22 Kg | Cây | 318.000 | 421.000 | 520.000 |
| 45 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 360.000 | 475.000 | 588.000 | |
| 46 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 395.000 | 524.000 | 635.000 | |
| 47 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 431.000 | 572.000 | 694.000 | |
| 48 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 467.000 | 620.000 | 752.000 | |
| 49 |
V70x70 (AKS)
|
5.0 li | 32 Kg | Cây | 459.000 | 596.000 | 726.000 |
| 50 | 6.0 li | 36 Kg | Cây | 518.000 | 688.000 | 842.000 | |
| 51 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 602.000 | 787.000 | 957.000 | |
| 52 |
V75x75 (AKS)
|
5.0 li | 33 Kg | Cây | 473.000 | 613.000 | 750.000 |
| 53 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 560.000 | 698.000 | 856.000 | |
| 54 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 644.000 | 838.000 | 1.021.000 | |
| 55 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 758.000 | 971.000 | 1.186.000 | |
| 56 |
V80x80 (AKS)
|
6.0 li | 42 Kg | Cây | 616.000 | 786.000 | 956.000 |
| 57 | 7.0 li | 48 Kg | Cây | 702.000 | 901.000 | 1.096.000 | |
| 58 | 8.0 li | 56 Kg | Cây | 817.000 | 1.047.000 | 1.275.000 | |
| 59 |
V90x90 (AKS)
|
6.0 li | 47 Kg | Cây | 688.000 | 873.000 | 1.073.000 |
| 60 | 7.0 li | 55 Kg | Cây | 803.000 | 1.021.000 | 1.230.000 | |
| 61 | 8.0 li | 62 Kg | Cây | 903.000 | 1.155.000 | 1.386.000 | |
| 62 |
V100x100 (AKS)
|
7.0 li | 62Kg | Cây | 902.000 | 1.175.000 | 1.396.000 |
| 63 | 8.0 li | 67Kg | Cây | 976.000 | 1.268.000 | 1.520.000 | |
| 64 | 10.0 li | 84Kg | Cây | 1.225.000 | 1.577.000 | 1.881.000 | |
| 65 |
V110 (TQ) |
8 – 10ly | V110 – V200 liên hệ trực tiếp | ||||
| 66 |
V120 (AKS) |
8 – 12ly | |||||
| 67 |
V125 (TQ) |
8 – 16ly | |||||
| 68 |
V130 (AKS) |
9 – 12ly | |||||
| 69 |
V140 (TQ) |
10 – 16ly | |||||
| 70 |
V150 (AKS, TISCO) |
10 – 15ly | |||||
| 71 |
V160 (TQ) |
8 – 16ly | |||||
| 72 |
V175 (SYS) |
12 – 15ly | |||||
| 73 |
V180 (TQ) |
13 – 18ly | |||||
| 74 |
V200 (SYS) |
15 – 25ly | |||||
Lưu ý : – Đơn giá trên thay đổi theo từng đơn hàng cụ thể, quý khách liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Thép V mạ kẽm, nhúng kẽm nóng có hàng sau 2-3 ngày đặt hàng.
QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ CÓ GIÁ CHÍNH XÁC NHẤT : 0906 738 770 - 0982 782 175
Các bài viết khác
- Thép góc V50 x 50 x 3.0li Tổ Hợp giá rẻ hàng chất lượng (17.07.2023)
- Thép tấm Gân mạ kẽm 4li - 1500 x 6000 giá tốt nhất (17.07.2023)
- Thép hộp vuông 50 x 50 x 2li mạ kẽm giá cạnh tranh nhất (17.07.2023)
- Thép hình V50 x 50 x 4li dài 6m xi mạ hàng chất lượng (17.07.2023)
- Giá thép tròn đặc D12, D16 mác thép SS400 (19.09.2022)
- Cung cấp thép hình I100 x 6m An Khánh giá rẻ (19.09.2022)
- Thép chữ H100 x 100 x 6 x 8 dài 6m posco (19.09.2022)
- Thép tấm trơn 8mm khổ 1500 x 3000 giá tại HCM (19.09.2022)
- Bán lưới B40 mạ kẽm ô 40x40 khổ 2m giá rẻ (27.06.2022)
- Cung cấp lưới B40 mạ kẽm giá cạnh tranh nhất (27.06.2022)
